Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 14 | 2 | 2 | +33 | 44 | ||
| 2 | 18 | 14 | 1 | 3 | +46 | 43 | ||
| 3 | 18 | 10 | 3 | 5 | +26 | 33 | ||
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | +15 | 31 | ||
| 5 | 18 | 8 | 3 | 7 | +11 | 27 | ||
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | +8 | 25 | ||
| 7 | 18 | 5 | 3 | 10 | -16 | 18 | ||
| 8 | 18 | 5 | 2 | 11 | -19 | 17 | ||
| 9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -33 | 13 | ||
| 10 | 18 | 1 | 2 | 15 | -71 | 5 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định