• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovenia

VĐQG Slovenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
NK Celje NK Celje
151131+2736
Thắng Hòa Thua Thắng Hòa
2
Maribor Maribor
15834+1127
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
3
NK Bravo NK Bravo
15744+1025
Hòa Thắng Thắng Thua Hòa
4
Koper Koper
15735+424
Thua Thắng Hòa Thắng Thua
5
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
15636021
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
6
Aluminij Aluminij
15636-321
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
7
Radomlje Radomlje
15546-1019
Thua Hòa Hòa Thắng Hòa
8
Mura Mura
15366-515
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
9
Primorje Primorje
153210-1511
Thắng Thua Thua Thua Thua
10
Domzale Domzale
152310-199
Thua Hòa Thắng Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X