Chung Sân nhà Sân khách
| TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | +32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | +11 | 31 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | +8 | 31 | ||
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | +6 | 28 | ||
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | ||
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | ||
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | ||
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | ||
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | ||
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định