• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Mjaellby Mjaellby
302361+3975
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Hammarby IF Hammarby IF
301956+3162
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
GAIS GAIS
3014106+1552
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
4
IFK Gothenburg IFK Gothenburg
3016311+851
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
5
Djurgaarden Djurgaarden
3013107+2049
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
6
Malmo FF Malmo FF
3013107+1349
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
7
AIK AIK
301398+748
Thua Thua Hòa Thắng Thua
8
Elfsborg Elfsborg
3012414-640
Thua Thắng Thua Thua Thua
9
Sirius Sirius
3011613+239
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
10
BK Haecken BK Haecken
309813-835
Thắng Hòa Hòa Hòa Thua
11
Halmstads BK Halmstads BK
3010515-2635
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
12
Brommapojkarna Brommapojkarna
309417-731
Thua Hòa Thua Hòa Thua
13
Degerfors Degerfors
308616-1930
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
14
IFK Norrkoeping IFK Norrkoeping
308517-1729
Thua Thua Thua Thua Thua
15
Oesters IF Oesters IF
306816-1926
Thắng Thua Thua Hòa Thua
16
Vaernamo Vaernamo
303720-3316
Thắng Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X