Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
12831+1927
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Cherkasy Cherkasy
12723+423
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
3
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
12723+1323
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
4
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
12552+1220
Hòa Hòa Thắng Thua Thua
5
Kryvbas Kryvbas
12624+120
Thắng Thắng Thua Hòa Thua
6
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
12543+319
Thua Thua Hòa Hòa Thắng
7
Zorya Zorya
12543+419
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
8
Karpaty Karpaty
12462+218
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
9
Metalist 1925 Metalist 1925
12453+317
Hòa Hòa Thua Hòa Thua
10
Veres Rivne Veres Rivne
12444-116
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
11
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
12444-416
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
12
Kudrivka Kudrivka
12426-714
Thua Hòa Thua Thắng Thua
13
Epicentr Kamianets-Podilskyi Epicentr Kamianets-Podilskyi
12309-79
Thua Thắng Thắng Thua Thua
14
FC Olexandriya FC Olexandriya
12237-109
Thua Hòa Thua Hòa Thua
15
Rukh Lviv Rukh Lviv
12219-137
Thắng Thua Hòa Thua Thua
16
SC Poltava SC Poltava
12138-196
Thua Thua Hòa Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X