Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Neftchi Fargona Neftchi Fargona
281873+2461
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
2816102+2958
Hòa Thắng Hòa Hòa Thua
3
Pakhtakor Tashkent Pakhtakor Tashkent
281756+3556
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
4
Dinamo Samarkand Dinamo Samarkand
271584+1553
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
5
Bunyodkor Tashkent Bunyodkor Tashkent
2812106+746
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
6
AGMK AGMK
2813510+844
Thua Thua Hòa Thua Thắng
7
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
2810810+438
Hòa Thua Thua Hòa Thua
8
Sogdiyona Jizzax Sogdiyona Jizzax
279711+234
Thua Thắng Thắng Thua Thắng
9
Qizilqum Zarafshon Qizilqum Zarafshon
278811-1432
Thua Thắng Thua Thắng Thua
10
Kokand 1912 Kokand 1912
288614-1730
Thắng Thua Thắng Thua Hòa
11
Andijon Andijon
267811-1129
Thắng Thua Thắng Thua Hòa
12
Mashal Muborak Mashal Muborak
288515-2429
Thua Thua Thua Thắng Thắng
13
Surkhon-2011 Surkhon-2011
277713-628
Thua Thua Thua Thắng Thua
14
Buxoro Buxoro
286814-1826
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
15
Xorazm Xorazm
276615-524
Thua Hòa Thắng Thua Thua
16
Shortan Guzor Shortan Guzor
273618-2915
Thua Thua Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X