FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Thứ hạng Việt Nam: 113

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Argentina Argentina1885.361886.16-.8Nam Mỹ
2 Spain Spain1867.091854.6412.45Châu Âu
3 France France1862.031852.719.32Châu Âu
4 Anh Anh1813.321819.2-5.88Châu Âu
5 Brazil Brazil1777.691776.031.66Nam Mỹ
6 Portugal Portugal1770.531750.0820.45Châu Âu
7 Netherlands Netherlands1758.181752.445.74Châu Âu
8 Belgium Belgium1736.381735.75.63Châu Âu
9 Germany Germany1716.981716.980Châu Âu
10 Croatia Croatia1707.511698.668.85Châu Âu
11 Italia Italia1702.581718.31-15.73Châu Âu
12 Morocco Morocco1698.721694.244.48Châu Phi
13 Mexico Mexico1689.731646.9442.79Bắc Trung Mỹ
14Colombia Colombia1679.461679.04.42Nam Mỹ
15Hoa Kỳ Hoa Kỳ1671.041648.8122.23Bắc Trung Mỹ
16 Uruguay Uruguay1670.761679.49-8.73Nam Mỹ
17 Nhật Bản Nhật Bản1641.231652.64-11.41Châu Á
18 Senegal Senegal1635.11630.324.78Châu Phi
19 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1635.081624.7510.33Châu Âu
20 Iran Iran1624.31637.39-13.09Châu Á
21 Denmark Denmark1621.241617.543.7Châu Âu
22 Áo Áo1591.241580.2211.02Châu Âu
23 Hàn Quốc Hàn Quốc1587.081574.9312.15Châu Á
24 Australia Australia1578.571554.5524.02Châu Á
25 Ecuador Ecuador1570.681567.952.73Nam Mỹ
26 Ukraine Ukraine1557.211559.81-2.6Châu Âu
27 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1553.191551.471.72Châu Âu
28 Canada Canada1548.941531.5817.36Bắc Trung Mỹ
29Thụy Điển Thụy Điển1545.431536.059.38Châu Âu
30Panama Panama1545.081517.6627.42Bắc Trung Mỹ
31 Wales Wales1528.931535.57-6.64Châu Âu
32 Serbia Serbia1523.031523.91-.88Châu Âu
33Na Uy Na Uy1519.421497.1822.24Châu Âu
34 Ai Cập Ai Cập1518.791518.790Châu Phi
35 Russia Russia1518.541516.272.27Châu Âu
36Algeria Algeria1503.81507.17-3.37Châu Phi
37 Ba Lan Ba Lan1502.41517.35-14.95Châu Âu
38 Hungary Hungary1500.741503.34-2.6Châu Âu
39Greece Greece1497.821489.828Châu Âu
40 Costa Rica Costa Rica1493.851459.1334.72Bắc Trung Mỹ
41 SÉC SÉC1492.41491.43.97Châu Âu
42Peru Peru1489.971483.486.49Nam Mỹ
43Paraguay Paraguay1486.691475.9310.76Nam Mỹ
44Nigeria Nigeria1484.261481.352.91Châu Phi
45Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1483.451487.27-3.82Châu Phi
46Venezuela Venezuela1477.021476.84.18Nam Mỹ
47 Scotland Scotland1474.681480.3-5.62Châu Âu
48 Romania Romania1474.461479.22-4.76Châu Âu
49 Tunisia Tunisia1471.11474.1-3Châu Phi
50 Slovenia Slovenia1469.761462.667.1Châu Âu
51 Cameroon Cameroon1466.971465.721.25Châu Phi
52 Slovakia Slovakia1466.561477.78-11.22Châu Âu
53 Qatar Qatar1459.851456.583.27Châu Á
54Mali Mali1454.721460.23-5.51Châu Phi
55Uzbekistan Uzbekistan1449.121437.0212.1Châu Á
56Nam Phi Nam Phi1443.311445.01-1.7Châu Phi
57Chile Chile1441.621461.91-20.29Nam Mỹ
58Iraq Iraq1417.041413.43.64Châu Á
59 Saudi Arabia Saudi Arabia1415.111418.96-3.85Châu Á
60Ireland Ireland1412.761412.23.53Châu Âu
61Congo DR Congo DR1412.11406.595.51Châu Phi
62Macedonia Macedonia1390.791375.5815.21Châu Âu
63Burkina Faso Burkina Faso1388.031385.062.97Châu Phi
64Jordan Jordan1387.791389.15-1.36Châu Á
65United Arab Emirates United Arab Emirates1379.861382.7-2.84Châu Á
66Honduras Honduras1379.841333.5146.33Bắc Trung Mỹ
67Georgia Georgia1375.231373.052.18Châu Âu
68 Albania Albania1373.151375.95-2.8Châu Âu
69Phần Lan Phần Lan1371.551359.7911.76Châu Âu
70Jamaica Jamaica1362.971386.65-23.68Bắc Trung Mỹ
71Northern Ireland Northern Ireland1351.011348.672.34Châu Âu
72 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1349.111350.85-1.74Châu Âu
73Cape Verde Cape Verde1343.681344.37-.69Châu Phi
74Iceland Iceland1337.921336.551.37Châu Âu
75Israel Israel1336.521321.7814.74Châu Âu
76 Ghana Ghana1333.331333.13.2Châu Phi
77Montenegro Montenegro1327.281337.36-10.08Châu Âu
78Bolivia Bolivia1315.711308.127.59Nam Mỹ
79Oman Oman1314.411323.91-9.5Châu Á
80Gabon Gabon1306.61309.82-3.22Châu Phi
81Guinea Guinea1292.631292.630Châu Phi
82New Zealand New Zealand1288.861284.684.18Châu Đại Dương
83Zambia Zambia1285.321276.348.98Châu Phi
84Bulgaria Bulgaria1284.421289.03-4.61Châu Âu
85Angola Angola1279.551279.550Châu Phi
86Curaçao Curaçao1277.221264.7812.44Bắc Trung Mỹ
87El Salvador El Salvador1272.71300.81-28.11Bắc Trung Mỹ
88Uganda Uganda1269.371273.83-4.46Châu Phi
89Bahrain Bahrain1266.961290-23.04Châu Á
90Haiti Haiti1261.421291.53-30.11Bắc Trung Mỹ
91Syria Syria1260.821253.817.01Châu Á
92Luxembourg Luxembourg1260.171261.88-1.71Châu Âu
93Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1251.591255.75-4.16Châu Phi
94Trung Quốc Trung Quốc1249.461250.95-1.49Châu Á
95Kosovo Kosovo1247.711238.389.33Châu Âu
96Benin Benin1238.971240.45-1.48Châu Phi
97Belarus Belarus1237.241235.361.88Châu Âu
98Palestine Palestine1236.441224.6511.79Châu Á
99Mozambique Mozambique1236.181239.34-3.16Châu Phi
100Guatemala Guatemala1235.631197.1238.51Bắc Trung Mỹ
101Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1229.111229.52-.41Bắc Trung Mỹ
102 Thái Lan Thái Lan1222.071234.31-12.24Châu Á
103Tanzania Tanzania1209.231196.0413.19Châu Phi
104Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1208.571205.682.89Châu Á
105Armenia Armenia1204.781208.31-3.53Châu Âu
106Tajikistan Tajikistan1202.541203.42-.88Châu Á
107Comoros Comoros1198.511203.13-4.62Châu Phi
108Namibia Namibia1192.291192.290Châu Phi
109Kenya Kenya1179.061178.53.53Châu Phi
110Sudan Sudan1173.591173.590Châu Phi
111Mauritanie Mauritanie1173.041179.56-6.52Châu Phi
112Lebanon Lebanon1172.441177.94-5.5Châu Á
113 Việt Nam Việt Nam1169.921183.83-13.91Châu Á
114Kazakhstan Kazakhstan1165.491177.66-12.17Châu Âu
115Madagascar Madagascar1162.861162.860Châu Phi
116Zimbabwe Zimbabwe1157.451160.51-3.06Châu Phi
117Libya Libya1155.191155.190Châu Phi
118 Indonesia Indonesia1154.551142.9211.63Châu Á
119Korea DPR Korea DPR1151.051153.38-2.33Châu Á
120Togo Togo1149.491149.490Châu Phi
121Niger Niger1148.221143.244.98Châu Phi
122Azerbaijan Azerbaijan11481150.64-2.64Châu Âu
123Gambia Gambia1141.361133.427.94Châu Phi
124Sierra Leone Sierra Leone1140.061140.060Châu Phi
125 Malaysia Malaysia1138.481123.5714.91Châu Á
126Estonia Estonia1131.331144.48-13.15Châu Âu
127Rwanda Rwanda1125.471127.36-1.89Châu Phi
128Cyprus Cyprus1124.361128.2-3.84Châu Âu
129Malawi Malawi1121.11118.352.75Châu Phi
130Nicaragua Nicaragua1120.021114.285.74Bắc Trung Mỹ
131Guinea-Bissau Guinea-Bissau1119.541128.27-8.73Châu Phi
132Congo Congo1116.261136.31-20.05Châu Phi
133Ấn Độ Ấn Độ1113.221132.03-18.81Châu Á
134Central African Republic Central African Republic1107.541101.85.74Châu Phi
135Botswana Botswana1101.21101.20Châu Phi
136Suriname Suriname1099.981096.63.38Bắc Trung Mỹ
137Latvia Latvia1099.291092.496.8Châu Âu
138Kuwait Kuwait1098.871112.12-13.25Châu Á
139Burundi Burundi1092.511086.336.18Châu Phi
140Turkmenistan Turkmenistan1092.41076.1316.27Châu Á
141Faroe Islands Faroe Islands1089.741085.124.62Châu Âu
142Dominican Republic Dominican Republic1076.771087.21-10.44Bắc Trung Mỹ
143Lithuania Lithuania1069.21072.56-3.36Châu Âu
144Liberia Liberia1068.311068.310Châu Phi
145Philippines Philippines1066.351063.013.34Châu Á
146 Ethiopia Ethiopia1060.621060.620Châu Phi
147Hong Kong Hong Kong1046.911033.0513.86Châu Á
148Lesotho Lesotho1046.351046.350Châu Phi
149Solomon Islands Solomon Islands1045.581045.580Châu Đại Dương
150Fiji Fiji1043.441043.440Châu Đại Dương
151St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1041.531064.99-23.46Bắc Trung Mỹ
152New Caledonia New Caledonia1039.551039.550Châu Đại Dương
153Guyana Guyana1037.341037.91-.57Bắc Trung Mỹ
154Moldova Moldova1028.261031.37-3.11Châu Âu
155Eswatini Eswatini1022.871022.870Châu Phi
156Yemen Yemen1021.251017.563.69Châu Á
157Puerto Rico Puerto Rico1020.441018.981.46Bắc Trung Mỹ
158Tahiti Tahiti1019.041019.040Châu Đại Dương
159Singapore Singapore1017.291002.2615.03Châu Á
160Myanmar Myanmar1004.06995.218.85Châu Á
161Afghanistan Afghanistan1001.371008.39-7.02Châu Á
162Bermuda Bermuda1000.04977.5322.51Bắc Trung Mỹ
163Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda992.381010.97-18.59Bắc Trung Mỹ
164Vanuatu Vanuatu991.59991.590Châu Đại Dương
165St Lucia St Lucia990.69985.724.97Bắc Trung Mỹ
166Cuba Cuba980.33979.72.61Bắc Trung Mỹ
167Grenada Grenada978.4954.3924.01Bắc Trung Mỹ
168Malta Malta977.43976.351.08Châu Âu
169South Sudan South Sudan975.6975.60Châu Phi
170Papua New Guinea Papua New Guinea969.17969.170Châu Đại Dương
171Maldives Maldives965.75986.42-20.67Châu Á
172Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa964.06979.85-15.79Châu Á
173St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines962.43966.11-3.68Bắc Trung Mỹ
174 Andorra Andorra953.95957.41-3.46Châu Âu
175Tchad Tchad924.6925.12-.52Châu Phi
176Nepal Nepal923.25936.29-13.04Châu Á
177Mauritius Mauritius921.61921.610Châu Phi
178Barbados Barbados919.97933.3-13.33Bắc Trung Mỹ
179Montserrat Montserrat916.75914.262.49Bắc Trung Mỹ
180 Campuchia Campuchia910.21912.67-2.46Châu Á
181 Belize Belize904.45919.26-14.81Bắc Trung Mỹ
182Dominica Dominica901.379001.37Bắc Trung Mỹ
183Brunei Brunei900.62893.357.27Châu Á
184Bangladesh Bangladesh899.01904.16-5.15Châu Á
185Lào Lào890.35876.413.95Châu Á
186Bhutan Bhutan888.94906.8-17.86Châu Á
187 America America883.17883.170Châu Đại Dương
188Mongolia Mongolia879.75879.750Châu Á
189Cook Islands Cook Islands877.53877.530Châu Đại Dương
190Samoa Samoa876.41876.410Châu Đại Dương
191Djibouti Djibouti865.75865.750Châu Phi
192Macau Macau865.29865.290Châu Á
193São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe865.08865.080Châu Phi
194Aruba Aruba861.16863.58-2.42Bắc Trung Mỹ
195Đông Timor Đông Timor855.36839.5315.83Châu Á
196Sri Lanka Sri Lanka855.13833.7721.36Châu Á
197Cayman Islands Cayman Islands853.37866.71-13.34Bắc Trung Mỹ
198Tonga Tonga835.64835.640Châu Đại Dương
199Gibraltar Gibraltar835.18843.19-8.01Châu Âu
200Somalia Somalia832.13832.130Châu Phi
201Pakistan Pakistan829.41838.25-8.84Châu Á
202Guam Guam823.08823.080Châu Á
203Seychelles Seychelles820.71820.710Châu Phi
204Liechtenstein Liechtenstein811.66813.86-2.2Châu Âu
205Bahamas Bahamas807.36818.58-11.22Bắc Trung Mỹ
206Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207US Virgin Islands US Virgin Islands779.71779.710Bắc Trung Mỹ
208British Virgin Islands British Virgin Islands768.5780.3-11.8Bắc Trung Mỹ
209Anguilla Anguilla758.52769.31-10.79Bắc Trung Mỹ
210San Marino San Marino738.24741.36-3.12Châu Âu
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 07 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X