FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Thứ hạng Việt Nam: 111

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Spain Spain1880.761875.375.39Châu Âu
2 Argentina Argentina1872.431870.322.11Nam Mỹ
3 France France1862.711870.92-8.21Châu Âu
4 Anh Anh1824.31820.443.86Châu Âu
5 Portugal Portugal17781779.55-1.55Châu Âu
6 Netherlands Netherlands1759.961754.175.79Châu Âu
7 Brazil Brazil1758.851761.6-2.75Nam Mỹ
8 Belgium Belgium1740.011739.54.47Châu Âu
9 Italia Italia1717.151710.067.09Châu Âu
10 Germany Germany1713.31704.279.03Châu Âu
11 Croatia Croatia1710.151714.2-4.05Châu Âu
12 Morocco Morocco1710.111706.273.84Châu Phi
13Colombia Colombia1695.721692.13.62Nam Mỹ
14 Mexico Mexico1682.521688.38-5.86Bắc Trung Mỹ
15 Uruguay Uruguay1677.571673.653.92Nam Mỹ
16Hoa Kỳ Hoa Kỳ1673.491670.043.45Bắc Trung Mỹ
17 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1653.321648.35.02Châu Âu
18 Senegal Senegal1650.611645.235.38Châu Phi
19 Nhật Bản Nhật Bản1645.341640.474.87Châu Á
20 Denmark Denmark1641.021627.6413.38Châu Âu
21 Iran Iran1618.281622.61-4.33Châu Á
22 Hàn Quốc Hàn Quốc1593.921593.19.73Châu Á
23 Ecuador Ecuador1589.721588.041.68Nam Mỹ
24 Áo Áo1586.981601.86-14.88Châu Âu
25 Australia Australia1584.021583.49.53Châu Á
26 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1570.181555.7214.46Châu Âu
27 Ukraine Ukraine1555.361543.0612.3Châu Âu
28 Canada Canada1554.631558.04-3.41Bắc Trung Mỹ
29Na Uy Na Uy1532.141526.235.91Châu Âu
30 Russia Russia1530.951521.749.21Châu Âu
31Panama Panama1528.211529.71-1.5Bắc Trung Mỹ
32 Ai Cập Ai Cập1525.311519.186.13Châu Phi
33 Ba Lan Ba Lan1523.841517.36.54Châu Âu
34 Wales Wales1518.811529.09-10.28Châu Âu
35Algeria Algeria1510.261500.749.52Châu Phi
36 Serbia Serbia1507.841520.9-13.06Châu Âu
37 Hungary Hungary1504.921492.1812.74Châu Âu
38 Scotland Scotland1504.21485.0819.12Châu Âu
39Paraguay Paraguay1498.151501.01-2.86Nam Mỹ
40Thụy Điển Thụy Điển1496.991524.62-27.63Châu Âu
41Nigeria Nigeria1495.461483.8611.6Châu Phi
42Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1491.781483.97.88Châu Phi
43 Tunisia Tunisia1490.81483.027.78Châu Phi
44 SÉC SÉC1484.681500.29-15.61Châu Âu
45 Costa Rica Costa Rica1483.741481.132.61Bắc Trung Mỹ
46 Slovakia Slovakia1483.351491.87-8.52Châu Âu
47 Romania Romania1480.131462.8517.28Châu Âu
48Greece Greece1472.991494.72-21.73Châu Âu
49Peru Peru1464.051469.31-5.26Nam Mỹ
50Venezuela Venezuela1463.271465.02-1.75Nam Mỹ
51 Slovenia Slovenia1462.931462.96-.03Châu Âu
52 Qatar Qatar1461.61453.657.95Châu Á
53Mali Mali1455.781445.839.95Châu Phi
54 Cameroon Cameroon1453.711455.42-1.71Châu Phi
55Uzbekistan Uzbekistan1452.341453.31-.97Châu Á
56Chile Chile1446.931441.665.27Nam Mỹ
57Iraq Iraq1428.691422.26.49Châu Á
58 Saudi Arabia Saudi Arabia1427.371420.656.72Châu Á
59Nam Phi Nam Phi1423.171448.67-25.5Châu Phi
60Congo DR Congo DR1421.321407.613.72Châu Phi
61 Albania Albania1401.341380.6620.68Châu Âu
62Ireland Ireland1401.181397.523.66Châu Âu
63Burkina Faso Burkina Faso1398.051385.3712.68Châu Phi
64Honduras Honduras1396.231383.9812.25Bắc Trung Mỹ
65Macedonia Macedonia1390.61388.52.1Châu Âu
66Jordan Jordan1380.871391.33-10.46Châu Á
67United Arab Emirates United Arab Emirates1379.931379.86.07Châu Á
68Jamaica Jamaica1367.181377.22-10.04Bắc Trung Mỹ
69Northern Ireland Northern Ireland1366.271355.9810.29Châu Âu
70Georgia Georgia1365.921377.32-11.4Châu Âu
71Cape Verde Cape Verde1364.261363.211.05Châu Phi
72Phần Lan Phần Lan1360.271358.721.55Châu Âu
73 Ghana Ghana1356.41340.8415.56Châu Phi
74Iceland Iceland1344.841343.091.75Châu Âu
75 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1341.361344.25-2.89Châu Âu
76Bolivia Bolivia1334.551332.242.31Nam Mỹ
77Gabon Gabon1329.911314.0615.85Châu Phi
78Israel Israel1324.571337.4-12.83Châu Âu
79Oman Oman1312.321320.34-8.02Châu Á
80Guinea Guinea1305.221299.495.73Châu Phi
81Montenegro Montenegro1297.881314.05-16.17Châu Âu
82Curaçao Curaçao1295.521282.4213.1Bắc Trung Mỹ
83Uganda Uganda1287.751287.61.14Châu Phi
84Kosovo Kosovo1284.731262.122.63Châu Âu
85New Zealand New Zealand1283.31283.94-.64Châu Đại Dương
86Syria Syria1274.161259.3214.84Châu Á
87Zambia Zambia1268.61273-4.4Châu Phi
88Haiti Haiti1268.321269.24-.92Bắc Trung Mỹ
89Angola Angola1267.451268.72-1.27Châu Phi
90Bahrain Bahrain1267.161268.73-1.57Châu Á
91Bulgaria Bulgaria1263.071271.52-8.45Châu Âu
92Benin Benin1259.391257.32.09Châu Phi
93Trung Quốc Trung Quốc1249.061249.060Châu Á
94El Salvador El Salvador1247.771267.75-19.98Bắc Trung Mỹ
95Guatemala Guatemala1241.521230.7310.79Bắc Trung Mỹ
96 Thái Lan Thái Lan1235.361222.213.16Châu Á
97Luxembourg Luxembourg1231.81242.61-10.81Châu Âu
98Palestine Palestine1230.551230.550Châu Á
99Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1229.911248.68-18.77Châu Phi
100Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1229.91220.998.91Bắc Trung Mỹ
101Mozambique Mozambique1227.531234.04-6.51Châu Phi
102Tajikistan Tajikistan1220.211206.1514.06Châu Á
103Belarus Belarus1212.781223.54-10.76Châu Âu
104Armenia Armenia1204.71219.55-14.85Châu Âu
105Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1201.221201.220Châu Á
106Madagascar Madagascar1193.481187.595.89Châu Phi
107Tanzania Tanzania1187.081199.45-12.37Châu Phi
108Niger Niger11871160.3326.67Châu Phi
109Kenya Kenya1185.551181.643.91Châu Phi
110Lebanon Lebanon1184.681172.312.38Châu Á
111 Việt Nam Việt Nam1183.621169.9213.7Châu Á
112Comoros Comoros1180.181201.83-21.65Châu Phi
113Mauritanie Mauritanie1179.21183.28-4.08Châu Phi
114Libya Libya1177.771179.57-1.8Châu Phi
115Kazakhstan Kazakhstan1168.471158.0610.41Châu Âu
116Namibia Namibia1162.791183.8-21.01Châu Phi
117Gambia Gambia1162.121165.93-3.81Châu Phi
118 Malaysia Malaysia1161.531148.2313.3Châu Á
119Sudan Sudan1157.111163.56-6.45Châu Phi
120Korea DPR Korea DPR1151.051151.050Châu Á
121Sierra Leone Sierra Leone1149.11150.1-1Châu Phi
122 Indonesia Indonesia1144.731157.94-13.21Châu Á
123Azerbaijan Azerbaijan1142.251148.09-5.84Châu Âu
124Togo Togo1140.351151.08-10.73Châu Phi
125Cyprus Cyprus1137.431128.19.33Châu Âu
126Suriname Suriname1135.891125.2110.68Bắc Trung Mỹ
127Faroe Islands Faroe Islands1132.411094.4637.95Châu Âu
128Malawi Malawi1129.891133.6-3.71Châu Phi
129Zimbabwe Zimbabwe1125.551133.75-8.2Châu Phi
130Estonia Estonia1122.251127.2-4.95Châu Âu
131Rwanda Rwanda1117.781133.5-15.72Châu Phi
132Guinea-Bissau Guinea-Bissau1108.091126.81-18.72Châu Phi
133Nicaragua Nicaragua1106.831120.78-13.95Bắc Trung Mỹ
134Congo Congo1105.961119.77-13.81Châu Phi
135Kuwait Kuwait1096.821100.38-3.56Châu Á
136Ấn Độ Ấn Độ1096.651113.8-17.15Châu Á
137Botswana Botswana1084.561087.27-2.71Châu Phi
138Liberia Liberia1084.461065.6218.84Châu Phi
139Latvia Latvia1084.261088.8-4.54Châu Âu
140Central African Republic Central African Republic1083.571081.362.21Châu Phi
141Philippines Philippines1081.441066.3515.09Châu Á
142Turkmenistan Turkmenistan1078.091087.96-9.87Châu Á
143Dominican Republic Dominican Republic1073.541074.46-.92Bắc Trung Mỹ
144Lesotho Lesotho1069.831034.135.73Châu Phi
145Burundi Burundi1060.221077.05-16.83Châu Phi
146Lithuania Lithuania1055.581065.34-9.76Châu Âu
147 Ethiopia Ethiopia1055.361046.418.95Châu Phi
148Hong Kong Hong Kong1052.541047.365.18Châu Á
149Solomon Islands Solomon Islands1045.581045.580Châu Đại Dương
150New Caledonia New Caledonia1042.621039.553.07Châu Đại Dương
151St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1041.531041.530Bắc Trung Mỹ
152Yemen Yemen1040.131021.2518.88Châu Á
153Guyana Guyana1037.341037.340Bắc Trung Mỹ
154Fiji Fiji1035.111035.110Châu Đại Dương
155Singapore Singapore1030.491013.3417.15Châu Á
156Moldova Moldova1020.21019.21Châu Âu
157Puerto Rico Puerto Rico1020.071020.44-.37Bắc Trung Mỹ
158Tahiti Tahiti1019.041019.040Châu Đại Dương
159Eswatini Eswatini1010.521010.06.46Châu Phi
160Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda992.38992.380Bắc Trung Mỹ
161Vanuatu Vanuatu991.59991.590Châu Đại Dương
162Afghanistan Afghanistan991.19998.88-7.69Châu Á
163Myanmar Myanmar990.811004.15-13.34Châu Á
164St Lucia St Lucia990.69990.690Bắc Trung Mỹ
165Grenada Grenada986.48978.48.08Bắc Trung Mỹ
166Malta Malta979.18982.43-3.25Châu Âu
167South Sudan South Sudan978.7976.562.14Châu Phi
168Bermuda Bermuda976.75988.72-11.97Bắc Trung Mỹ
169Cuba Cuba975.34980.33-4.99Bắc Trung Mỹ
170Papua New Guinea Papua New Guinea969.17969.170Châu Đại Dương
171St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines962.43962.430Bắc Trung Mỹ
172 Andorra Andorra955.1954.68.42Châu Âu
173Maldives Maldives954.53968.59-14.06Châu Á
174Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa947.64960.81-13.17Châu Á
175Barbados Barbados919.97919.970Bắc Trung Mỹ
176Montserrat Montserrat916.75916.750Bắc Trung Mỹ
177Mauritius Mauritius915.51912.243.27Châu Phi
178Tchad Tchad913.87925.82-11.95Châu Phi
179 Campuchia Campuchia910.21910.210Châu Á
180Nepal Nepal909.32923.02-13.7Châu Á
181 Belize Belize904.45904.450Bắc Trung Mỹ
182Dominica Dominica901.37901.370Bắc Trung Mỹ
183Bangladesh Bangladesh894.06899.24-5.18Châu Á
184 America America883.17883.170Châu Đại Dương
185Brunei Brunei881.74900.62-18.88Châu Á
186Mongolia Mongolia879.75879.750Châu Á
187Cook Islands Cook Islands877.53877.530Châu Đại Dương
188Lào Lào877.05890.35-13.3Châu Á
189Bhutan Bhutan876.56888.94-12.38Châu Á
190Samoa Samoa876.41876.410Châu Đại Dương
191São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe871.63854.7616.87Châu Phi
192Macau Macau865.29865.290Châu Á
193Sri Lanka Sri Lanka862.17852.39.87Châu Á
194Aruba Aruba861.16861.160Bắc Trung Mỹ
195Cayman Islands Cayman Islands853.37853.370Bắc Trung Mỹ
196Djibouti Djibouti847.89855.91-8.02Châu Phi
197Đông Timor Đông Timor840.27855.36-15.09Châu Á
198Pakistan Pakistan837.09829.417.68Châu Á
199Tonga Tonga835.64835.640Châu Đại Dương
200Gibraltar Gibraltar823.32827.19-3.87Châu Âu
201Guam Guam823.08823.080Châu Á
202Somalia Somalia818.59824.76-6.17Châu Phi
203Bahamas Bahamas807.36807.360Bắc Trung Mỹ
204Seychelles Seychelles805.33812.32-6.99Châu Phi
205Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands803.98803.980Bắc Trung Mỹ
206Liechtenstein Liechtenstein801.99808.48-6.49Châu Âu
207US Virgin Islands US Virgin Islands779.71779.710Bắc Trung Mỹ
208British Virgin Islands British Virgin Islands765.41768.5-3.09Bắc Trung Mỹ
209Anguilla Anguilla758.52758.520Bắc Trung Mỹ
210San Marino San Marino727.95733.23-5.28Châu Âu
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 10 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X