FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
12 Morocco Morocco1710.111706.273.84Châu Phi
18 Senegal Senegal1650.611645.235.38Châu Phi
32 Ai Cập Ai Cập1525.311519.186.13Châu Phi
35Algeria Algeria1510.261500.749.52Châu Phi
41Nigeria Nigeria1495.461483.8611.6Châu Phi
42Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1491.781483.97.88Châu Phi
43 Tunisia Tunisia1490.81483.027.78Châu Phi
53Mali Mali1455.781445.839.95Châu Phi
54 Cameroon Cameroon1453.711455.42-1.71Châu Phi
59Nam Phi Nam Phi1423.171448.67-25.5Châu Phi
60Congo DR Congo DR1421.321407.613.72Châu Phi
63Burkina Faso Burkina Faso1398.051385.3712.68Châu Phi
71Cape Verde Cape Verde1364.261363.211.05Châu Phi
73 Ghana Ghana1356.41340.8415.56Châu Phi
77Gabon Gabon1329.911314.0615.85Châu Phi
80Guinea Guinea1305.221299.495.73Châu Phi
83Uganda Uganda1287.751287.61.14Châu Phi
87Zambia Zambia1268.61273-4.4Châu Phi
89Angola Angola1267.451268.72-1.27Châu Phi
92Benin Benin1259.391257.32.09Châu Phi
99Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1229.911248.68-18.77Châu Phi
101Mozambique Mozambique1227.531234.04-6.51Châu Phi
106Madagascar Madagascar1193.481187.595.89Châu Phi
107Tanzania Tanzania1187.081199.45-12.37Châu Phi
108Niger Niger11871160.3326.67Châu Phi
109Kenya Kenya1185.551181.643.91Châu Phi
112Comoros Comoros1180.181201.83-21.65Châu Phi
113Mauritanie Mauritanie1179.21183.28-4.08Châu Phi
114Libya Libya1177.771179.57-1.8Châu Phi
116Namibia Namibia1162.791183.8-21.01Châu Phi
117Gambia Gambia1162.121165.93-3.81Châu Phi
119Sudan Sudan1157.111163.56-6.45Châu Phi
121Sierra Leone Sierra Leone1149.11150.1-1Châu Phi
124Togo Togo1140.351151.08-10.73Châu Phi
128Malawi Malawi1129.891133.6-3.71Châu Phi
129Zimbabwe Zimbabwe1125.551133.75-8.2Châu Phi
131Rwanda Rwanda1117.781133.5-15.72Châu Phi
132Guinea-Bissau Guinea-Bissau1108.091126.81-18.72Châu Phi
134Congo Congo1105.961119.77-13.81Châu Phi
137Botswana Botswana1084.561087.27-2.71Châu Phi
138Liberia Liberia1084.461065.6218.84Châu Phi
140Central African Republic Central African Republic1083.571081.362.21Châu Phi
144Lesotho Lesotho1069.831034.135.73Châu Phi
145Burundi Burundi1060.221077.05-16.83Châu Phi
147 Ethiopia Ethiopia1055.361046.418.95Châu Phi
159Eswatini Eswatini1010.521010.06.46Châu Phi
167South Sudan South Sudan978.7976.562.14Châu Phi
177Mauritius Mauritius915.51912.243.27Châu Phi
178Tchad Tchad913.87925.82-11.95Châu Phi
191São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe871.63854.7616.87Châu Phi
196Djibouti Djibouti847.89855.91-8.02Châu Phi
202Somalia Somalia818.59824.76-6.17Châu Phi
204Seychelles Seychelles805.33812.32-6.99Châu Phi
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 10 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X