FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
12 Morocco Morocco1698.721694.244.48Châu Phi
18 Senegal Senegal1635.11630.324.78Châu Phi
34 Ai Cập Ai Cập1518.791518.790Châu Phi
36Algeria Algeria1503.81507.17-3.37Châu Phi
44Nigeria Nigeria1484.261481.352.91Châu Phi
45Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1483.451487.27-3.82Châu Phi
49 Tunisia Tunisia1471.11474.1-3Châu Phi
51 Cameroon Cameroon1466.971465.721.25Châu Phi
54Mali Mali1454.721460.23-5.51Châu Phi
56Nam Phi Nam Phi1443.311445.01-1.7Châu Phi
61Congo DR Congo DR1412.11406.595.51Châu Phi
63Burkina Faso Burkina Faso1388.031385.062.97Châu Phi
73Cape Verde Cape Verde1343.681344.37-.69Châu Phi
76 Ghana Ghana1333.331333.13.2Châu Phi
80Gabon Gabon1306.61309.82-3.22Châu Phi
81Guinea Guinea1292.631292.630Châu Phi
83Zambia Zambia1285.321276.348.98Châu Phi
85Angola Angola1279.551279.550Châu Phi
88Uganda Uganda1269.371273.83-4.46Châu Phi
93Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1251.591255.75-4.16Châu Phi
96Benin Benin1238.971240.45-1.48Châu Phi
99Mozambique Mozambique1236.181239.34-3.16Châu Phi
103Tanzania Tanzania1209.231196.0413.19Châu Phi
107Comoros Comoros1198.511203.13-4.62Châu Phi
108Namibia Namibia1192.291192.290Châu Phi
109Kenya Kenya1179.061178.53.53Châu Phi
110Sudan Sudan1173.591173.590Châu Phi
111Mauritanie Mauritanie1173.041179.56-6.52Châu Phi
115Madagascar Madagascar1162.861162.860Châu Phi
116Zimbabwe Zimbabwe1157.451160.51-3.06Châu Phi
117Libya Libya1155.191155.190Châu Phi
120Togo Togo1149.491149.490Châu Phi
121Niger Niger1148.221143.244.98Châu Phi
123Gambia Gambia1141.361133.427.94Châu Phi
124Sierra Leone Sierra Leone1140.061140.060Châu Phi
127Rwanda Rwanda1125.471127.36-1.89Châu Phi
129Malawi Malawi1121.11118.352.75Châu Phi
131Guinea-Bissau Guinea-Bissau1119.541128.27-8.73Châu Phi
132Congo Congo1116.261136.31-20.05Châu Phi
134Central African Republic Central African Republic1107.541101.85.74Châu Phi
135Botswana Botswana1101.21101.20Châu Phi
139Burundi Burundi1092.511086.336.18Châu Phi
144Liberia Liberia1068.311068.310Châu Phi
146 Ethiopia Ethiopia1060.621060.620Châu Phi
148Lesotho Lesotho1046.351046.350Châu Phi
155Eswatini Eswatini1022.871022.870Châu Phi
169South Sudan South Sudan975.6975.60Châu Phi
175Tchad Tchad924.6925.12-.52Châu Phi
177Mauritius Mauritius921.61921.610Châu Phi
191Djibouti Djibouti865.75865.750Châu Phi
193São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe865.08865.080Châu Phi
200Somalia Somalia832.13832.130Châu Phi
203Seychelles Seychelles820.71820.710Châu Phi
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 07 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X