FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
11 Morocco Morocco1713.121710.113.01Châu Phi
19 Senegal Senegal1648.071650.61-2.54Châu Phi
34 Ai Cập Ai Cập1520.681525.31-4.63Châu Phi
35Algeria Algeria1516.371510.266.11Châu Phi
38Nigeria Nigeria1502.461495.467Châu Phi
40 Tunisia Tunisia1497.131490.86.33Châu Phi
42Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1489.591491.78-2.19Châu Phi
54Mali Mali1455.031455.78-.75Châu Phi
56Congo DR Congo DR1442.51421.3221.18Châu Phi
57 Cameroon Cameroon1440.431453.71-13.28Châu Phi
61Nam Phi Nam Phi1426.731423.173.56Châu Phi
62Burkina Faso Burkina Faso1404.811398.056.76Châu Phi
68Cape Verde Cape Verde1367.951364.263.69Châu Phi
72 Ghana Ghana1351.091356.4-5.31Châu Phi
78Gabon Gabon1321.251329.91-8.66Châu Phi
81Guinea Guinea1307.051305.221.83Châu Phi
85Uganda Uganda1288.011287.75.26Châu Phi
89Angola Angola1271.541267.454.09Châu Phi
90Zambia Zambia1260.061268.6-8.54Châu Phi
92Benin Benin1255.721259.39-3.67Châu Phi
97Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1229.091229.91-.82Châu Phi
102Mozambique Mozambique1223.481227.53-4.05Châu Phi
105Madagascar Madagascar1198.871193.485.39Châu Phi
108Comoros Comoros1189.751180.189.57Châu Phi
109Niger Niger1185.091187-1.91Châu Phi
111Libya Libya1182.781177.775.01Châu Phi
112Tanzania Tanzania1181.221187.08-5.86Châu Phi
113Kenya Kenya1179.541185.55-6.01Châu Phi
114Mauritanie Mauritanie1174.191179.2-5.01Châu Phi
117Gambia Gambia1161.551162.12-.57Châu Phi
118Sudan Sudan1153.561157.11-3.55Châu Phi
119Namibia Namibia1153.221162.79-9.57Châu Phi
121Sierra Leone Sierra Leone1149.11149.10Châu Phi
124Togo Togo1140.351140.350Châu Phi
126Malawi Malawi1133.751129.893.86Châu Phi
129Zimbabwe Zimbabwe1123.691125.55-1.86Châu Phi
131Rwanda Rwanda1117.781117.780Châu Phi
133Guinea-Bissau Guinea-Bissau1108.091108.090Châu Phi
134Congo Congo1105.961105.960Châu Phi
138Botswana Botswana1084.561084.560Châu Phi
139Central African Republic Central African Republic1083.571083.570Châu Phi
141Liberia Liberia1081.461084.46-3Châu Phi
144Lesotho Lesotho1065.971069.83-3.86Châu Phi
145Burundi Burundi1060.221060.220Châu Phi
147 Ethiopia Ethiopia1055.361055.360Châu Phi
159Eswatini Eswatini1010.521010.520Châu Phi
168South Sudan South Sudan978.7978.70Châu Phi
176Mauritius Mauritius915.51915.510Châu Phi
177Tchad Tchad914.65913.87.78Châu Phi
190São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe871.63871.630Châu Phi
196Djibouti Djibouti847.89847.890Châu Phi
200Somalia Somalia827.07818.598.48Châu Phi
203Seychelles Seychelles805.33805.330Châu Phi
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 12 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X