FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Spain Spain1880.761875.375.39Châu Âu
3 France France1862.711870.92-8.21Châu Âu
4 Anh Anh1824.31820.443.86Châu Âu
5 Portugal Portugal17781779.55-1.55Châu Âu
6 Netherlands Netherlands1759.961754.175.79Châu Âu
8 Belgium Belgium1740.011739.54.47Châu Âu
9 Italia Italia1717.151710.067.09Châu Âu
10 Germany Germany1713.31704.279.03Châu Âu
11 Croatia Croatia1710.151714.2-4.05Châu Âu
17 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1653.321648.35.02Châu Âu
20 Denmark Denmark1641.021627.6413.38Châu Âu
24 Áo Áo1586.981601.86-14.88Châu Âu
26 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1570.181555.7214.46Châu Âu
27 Ukraine Ukraine1555.361543.0612.3Châu Âu
29Na Uy Na Uy1532.141526.235.91Châu Âu
30 Russia Russia1530.951521.749.21Châu Âu
33 Ba Lan Ba Lan1523.841517.36.54Châu Âu
34 Wales Wales1518.811529.09-10.28Châu Âu
36 Serbia Serbia1507.841520.9-13.06Châu Âu
37 Hungary Hungary1504.921492.1812.74Châu Âu
38 Scotland Scotland1504.21485.0819.12Châu Âu
40Thụy Điển Thụy Điển1496.991524.62-27.63Châu Âu
44 SÉC SÉC1484.681500.29-15.61Châu Âu
46 Slovakia Slovakia1483.351491.87-8.52Châu Âu
47 Romania Romania1480.131462.8517.28Châu Âu
48Greece Greece1472.991494.72-21.73Châu Âu
51 Slovenia Slovenia1462.931462.96-.03Châu Âu
61 Albania Albania1401.341380.6620.68Châu Âu
62Ireland Ireland1401.181397.523.66Châu Âu
65Macedonia Macedonia1390.61388.52.1Châu Âu
69Northern Ireland Northern Ireland1366.271355.9810.29Châu Âu
70Georgia Georgia1365.921377.32-11.4Châu Âu
72Phần Lan Phần Lan1360.271358.721.55Châu Âu
74Iceland Iceland1344.841343.091.75Châu Âu
75 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1341.361344.25-2.89Châu Âu
78Israel Israel1324.571337.4-12.83Châu Âu
81Montenegro Montenegro1297.881314.05-16.17Châu Âu
84Kosovo Kosovo1284.731262.122.63Châu Âu
91Bulgaria Bulgaria1263.071271.52-8.45Châu Âu
97Luxembourg Luxembourg1231.81242.61-10.81Châu Âu
103Belarus Belarus1212.781223.54-10.76Châu Âu
104Armenia Armenia1204.71219.55-14.85Châu Âu
115Kazakhstan Kazakhstan1168.471158.0610.41Châu Âu
123Azerbaijan Azerbaijan1142.251148.09-5.84Châu Âu
125Cyprus Cyprus1137.431128.19.33Châu Âu
127Faroe Islands Faroe Islands1132.411094.4637.95Châu Âu
130Estonia Estonia1122.251127.2-4.95Châu Âu
139Latvia Latvia1084.261088.8-4.54Châu Âu
146Lithuania Lithuania1055.581065.34-9.76Châu Âu
156Moldova Moldova1020.21019.21Châu Âu
166Malta Malta979.18982.43-3.25Châu Âu
172 Andorra Andorra955.1954.68.42Châu Âu
200Gibraltar Gibraltar823.32827.19-3.87Châu Âu
206Liechtenstein Liechtenstein801.99808.48-6.49Châu Âu
210San Marino San Marino727.95733.23-5.28Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 10 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X