FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
2 Spain Spain1867.091854.6412.45Châu Âu
3 France France1862.031852.719.32Châu Âu
4 Anh Anh1813.321819.2-5.88Châu Âu
6 Portugal Portugal1770.531750.0820.45Châu Âu
7 Netherlands Netherlands1758.181752.445.74Châu Âu
8 Belgium Belgium1736.381735.75.63Châu Âu
9 Germany Germany1716.981716.980Châu Âu
10 Croatia Croatia1707.511698.668.85Châu Âu
11 Italia Italia1702.581718.31-15.73Châu Âu
19 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1635.081624.7510.33Châu Âu
21 Denmark Denmark1621.241617.543.7Châu Âu
22 Áo Áo1591.241580.2211.02Châu Âu
26 Ukraine Ukraine1557.211559.81-2.6Châu Âu
27 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1553.191551.471.72Châu Âu
29Thụy Điển Thụy Điển1545.431536.059.38Châu Âu
31 Wales Wales1528.931535.57-6.64Châu Âu
32 Serbia Serbia1523.031523.91-.88Châu Âu
33Na Uy Na Uy1519.421497.1822.24Châu Âu
35 Russia Russia1518.541516.272.27Châu Âu
37 Ba Lan Ba Lan1502.41517.35-14.95Châu Âu
38 Hungary Hungary1500.741503.34-2.6Châu Âu
39Greece Greece1497.821489.828Châu Âu
41 SÉC SÉC1492.41491.43.97Châu Âu
47 Scotland Scotland1474.681480.3-5.62Châu Âu
48 Romania Romania1474.461479.22-4.76Châu Âu
50 Slovenia Slovenia1469.761462.667.1Châu Âu
52 Slovakia Slovakia1466.561477.78-11.22Châu Âu
60Ireland Ireland1412.761412.23.53Châu Âu
62Macedonia Macedonia1390.791375.5815.21Châu Âu
67Georgia Georgia1375.231373.052.18Châu Âu
68 Albania Albania1373.151375.95-2.8Châu Âu
69Phần Lan Phần Lan1371.551359.7911.76Châu Âu
71Northern Ireland Northern Ireland1351.011348.672.34Châu Âu
72 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1349.111350.85-1.74Châu Âu
74Iceland Iceland1337.921336.551.37Châu Âu
75Israel Israel1336.521321.7814.74Châu Âu
77Montenegro Montenegro1327.281337.36-10.08Châu Âu
84Bulgaria Bulgaria1284.421289.03-4.61Châu Âu
92Luxembourg Luxembourg1260.171261.88-1.71Châu Âu
95Kosovo Kosovo1247.711238.389.33Châu Âu
97Belarus Belarus1237.241235.361.88Châu Âu
105Armenia Armenia1204.781208.31-3.53Châu Âu
114Kazakhstan Kazakhstan1165.491177.66-12.17Châu Âu
122Azerbaijan Azerbaijan11481150.64-2.64Châu Âu
126Estonia Estonia1131.331144.48-13.15Châu Âu
128Cyprus Cyprus1124.361128.2-3.84Châu Âu
137Latvia Latvia1099.291092.496.8Châu Âu
141Faroe Islands Faroe Islands1089.741085.124.62Châu Âu
143Lithuania Lithuania1069.21072.56-3.36Châu Âu
154Moldova Moldova1028.261031.37-3.11Châu Âu
168Malta Malta977.43976.351.08Châu Âu
174 Andorra Andorra953.95957.41-3.46Châu Âu
199Gibraltar Gibraltar835.18843.19-8.01Châu Âu
204Liechtenstein Liechtenstein811.66813.86-2.2Châu Âu
210San Marino San Marino738.24741.36-3.12Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 07 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X