FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ 2023

Thứ hạng Việt Nam: 37

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1Hoa Kỳ Hoa Kỳ2057.192069.06-11.87Bắc Trung Mỹ
2 Spain Spain2034.342020.613.74Châu Âu
3 Germany Germany2030.882014.7316.15Châu Âu
4 Brazil Brazil2004.311977.3926.92Nam Mỹ
5 Anh Anh1999.782008.98-9.2Châu Âu
6Thụy Điển Thụy Điển1989.211992.25-3.04Châu Âu
7 Nhật Bản Nhật Bản1982.512001.9-19.39Châu Á
8 Canada Canada1974.461986.46-12Bắc Trung Mỹ
9Korea DPR Korea DPR1944.231944.230Châu Á
10 France France1941.611921.420.21Châu Âu
11 Netherlands Netherlands1926.681931.78-5.1Châu Âu
12 Denmark Denmark1888.681899.21-10.53Châu Âu
13 Italia Italia1878.371864.613.77Châu Âu
14Iceland Iceland1855.791867.83-12.04Châu Âu
15 Australia Australia1854.171845.918.26Châu Á
16Na Uy Na Uy1849.071850.64-1.57Châu Âu
17Trung Quốc Trung Quốc1801.351800.6.75Châu Á
18Colombia Colombia1797.421782.914.52Nam Mỹ
19 Áo Áo1794.411800.36-5.95Châu Âu
20 Belgium Belgium1793.931783.5410.39Châu Âu
21 Hàn Quốc Hàn Quốc1777.531791.84-14.31Châu Á
22 Portugal Portugal1758.21773.12-14.92Châu Âu
23 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1732.11738.99-6.89Châu Âu
24 Scotland Scotland1726.411731.51-5.1Châu Âu
25Ireland Ireland1721.911717.744.17Châu Âu
26Phần Lan Phần Lan1719.181723.4-4.22Châu Âu
27 Ba Lan Ba Lan1705.751701.584.17Châu Âu
28 Russia Russia1704.611704.610Châu Âu
29 Mexico Mexico1684.851683.041.81Bắc Trung Mỹ
30 Wales Wales1677.451678.55-1.1Châu Âu
31 SÉC SÉC1674.851681.62-6.77Châu Âu
32 Argentina Argentina1667.761659.87.96Nam Mỹ
33New Zealand New Zealand1656.461664.03-7.57Châu Đại Dương
34 Serbia Serbia1644.861631.4813.38Châu Âu
35 Ukraine Ukraine1633.461633.37.09Châu Âu
36Nigeria Nigeria1623.291622.49.8Châu Phi
37 Việt Nam Việt Nam1614.431614.430Châu Á
38 Slovenia Slovenia1570.461562.368.1Châu Âu
39Chile Chile1551.881558.45-6.57Nam Mỹ
40Jamaica Jamaica1544.371552.77-8.4Bắc Trung Mỹ
41Philippines Philippines1542.461546.46-4Châu Á
42Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa1539.081531.367.72Châu Á
43 Costa Rica Costa Rica1526.851526.850Bắc Trung Mỹ
44Northern Ireland Northern Ireland1518.141519.42-1.28Châu Âu
45Paraguay Paraguay1510.141510.140Nam Mỹ
46 Thái Lan Thái Lan1508.121506.131.99Châu Á
47 Hungary Hungary1503.71513.84-10.14Châu Âu
48Venezuela Venezuela1500.561494.216.35Nam Mỹ
49 Slovakia Slovakia1499.541497.462.08Châu Âu
50Haiti Haiti1498.431490.857.58Bắc Trung Mỹ
51Uzbekistan Uzbekistan1496.471494.382.09Châu Á
52 Romania Romania1493.811496.89-3.08Châu Âu
53Belarus Belarus1493.171494-.83Châu Âu
54Nam Phi Nam Phi1488.491490.06-1.57Châu Phi
55Myanmar Myanmar1484.971484.970Châu Á
56Panama Panama1438.931435.933Bắc Trung Mỹ
57 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1429.481430.34-.86Châu Âu
58Papua New Guinea Papua New Guinea1427.041440.64-13.6Châu Đại Dương
59 Croatia Croatia1420.921428.71-7.79Châu Âu
60 Morocco Morocco1419.631427.72-8.09Châu Phi
61Greece Greece1415.661427.07-11.41Châu Âu
62 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1412.981412.79.19Châu Âu
63 Uruguay Uruguay1410.011403.16.91Nam Mỹ
64 Cameroon Cameroon1396.21388.97.3Châu Phi
65Zambia Zambia1395.351400.02-4.67Châu Phi
66 Ghana Ghana1391.611391.610Châu Phi
67 Ecuador Ecuador1388.121388.120Nam Mỹ
68 Iran Iran1381.91381.90Châu Á
69Israel Israel1380.461378.372.09Châu Âu
70Ấn Độ Ấn Độ1368.511378.44-9.93Châu Á
71Fiji Fiji1357.261343.3713.89Châu Đại Dương
72Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1355.451355.450Châu Phi
73 Albania Albania1354.471340.0114.46Châu Âu
74Azerbaijan Azerbaijan1303.321308.45-5.13Châu Âu
75Jordan Jordan1295.841319.13-23.29Châu Á
76Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
77Peru Peru1290.611290.610Nam Mỹ
78Mali Mali1289.41289.40Châu Phi
79Puerto Rico Puerto Rico1287.751273.3114.44Bắc Trung Mỹ
80Hong Kong Hong Kong1274.831276.96-2.13Châu Á
81 Senegal Senegal1266.071266.070Châu Phi
82Algeria Algeria1264.41264.40Châu Phi
83Guatemala Guatemala1263.581278.02-14.44Bắc Trung Mỹ
84Montenegro Montenegro1255.621250.35.32Châu Âu
85El Salvador El Salvador1245.891245.890Bắc Trung Mỹ
86Solomon Islands Solomon Islands1244.71244.70Châu Đại Dương
87Malta Malta1244.591244.49.1Châu Âu
88Guyana Guyana1238.461238.460Bắc Trung Mỹ
89 Tunisia Tunisia1237.081237.080Châu Phi
90Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1231.031231.030Châu Phi
91Cuba Cuba1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
92Bahrain Bahrain1218.021216.481.54Châu Á
93 Ai Cập Ai Cập1214.941200.6114.33Châu Phi
94Kosovo Kosovo1213.861210.053.81Châu Âu
95 Indonesia Indonesia1211.381210.57.81Châu Á
96Tonga Tonga1211.21211.20Châu Đại Dương
97Guam Guam1206.271206.270Châu Á
98Bulgaria Bulgaria1203.241205.81-2.57Châu Âu
99Samoa Samoa1202.691202.690Châu Đại Dương
100Nepal Nepal1201.771201.89-.12Châu Á
101Dominican Republic Dominican Republic1201.051200.08.97Bắc Trung Mỹ
102 Malaysia Malaysia1198.291199.98-1.69Châu Á
103Estonia Estonia1198.011196.291.72Châu Âu
104New Caledonia New Caledonia1194.641194.640Châu Đại Dương
105Bolivia Bolivia1186.311188.1-1.79Nam Mỹ
106Lithuania Lithuania1182.681182.87-.19Châu Âu
107Lào Lào1182.481182.480Châu Á
108Faroe Islands Faroe Islands1177.121174.52.62Châu Âu
109Congo DR Congo DR1176.271176.270Châu Phi
110Kazakhstan Kazakhstan1175.941180.28-4.34Châu Âu
111Luxembourg Luxembourg1173.931157.8316.1Châu Âu
112Nicaragua Nicaragua1167.641167.640Bắc Trung Mỹ
113Congo Congo1161.031161.030Châu Phi
114Tahiti Tahiti1160.791160.790Châu Đại Dương
115Cook Islands Cook Islands1160.71160.70Châu Đại Dương
116Latvia Latvia1159.981160.23-.25Châu Âu
117United Arab Emirates United Arab Emirates1158.141164-5.86Châu Á
118 Campuchia Campuchia1150.751150.750Châu Á
119Vanuatu Vanuatu1134.741134.740Châu Đại Dương
120Togo Togo1130.321130.320Châu Phi
121Georgia Georgia1128.371141.84-13.47Châu Âu
122Namibia Namibia1119.161119.160Châu Phi
123Gambia Gambia1115.231115.230Châu Phi
124Honduras Honduras1109.741110.71-.97Bắc Trung Mỹ
125Cape Verde Cape Verde1109.21109.20Châu Phi
126Mongolia Mongolia1103.771103.770Châu Á
127 Ethiopia Ethiopia1101.91101.90Châu Phi
128Bangladesh Bangladesh1099.361091.817.55Châu Á
129Zimbabwe Zimbabwe1097.021097.020Châu Phi
130Lebanon Lebanon1096.551095.77.78Châu Á
131Moldova Moldova1096.121097.86-1.74Châu Âu
132Cyprus Cyprus1095.441103.13-7.69Châu Âu
133Burkina Faso Burkina Faso1093.531093.530Châu Phi
134Palestine Palestine1089.741090.51-.77Châu Á
135Suriname Suriname1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
136Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1088.161090.57-2.41Châu Á
137Tanzania Tanzania1086.911086.910Châu Phi
138Macedonia Macedonia1086.491091.29-4.8Châu Âu
139Singapore Singapore1082.251082.250Châu Á
140St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
141Turkmenistan Turkmenistan1075.411075.410Châu Á
142Kenya Kenya1061.311061.310Châu Phi
143Guinea Guinea1048.641048.640Châu Phi
144Central African Republic Central African Republic1045.871045.870Châu Phi
145Bermuda Bermuda1043.241043.240Bắc Trung Mỹ
146Benin Benin1042.461042.460Châu Phi
147Armenia Armenia1038.861051.59-12.73Châu Âu
148Uganda Uganda1036.271036.270Châu Phi
149Gabon Gabon1028.741028.740Châu Phi
150Sierra Leone Sierra Leone1021.41021.40Châu Phi
151Angola Angola1012.931012.930Châu Phi
152 America America1010.261010.260Châu Đại Dương
153Botswana Botswana1005.9997.678.23Châu Phi
154Malawi Malawi988.52986.422.1Châu Phi
155Tajikistan Tajikistan976.93976.930Châu Á
156St Lucia St Lucia975.08975.080Bắc Trung Mỹ
157Pakistan Pakistan950.27950.270Châu Á
158Đông Timor Đông Timor948.31948.310Châu Á
159Sri Lanka Sri Lanka944.03949.45-5.42Châu Á
160Barbados Barbados941.96941.960Bắc Trung Mỹ
161Syria Syria931.42931.420Châu Á
162St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines923.84923.840Bắc Trung Mỹ
163Maldives Maldives923.33923.330Châu Á
164Dominica Dominica896.55896.550Bắc Trung Mỹ
165 Saudi Arabia Saudi Arabia895.83890.495.34Châu Á
166Rwanda Rwanda892.39892.390Châu Phi
167Liberia Liberia882.37882.370Châu Phi
168Mozambique Mozambique873.64873.640Châu Phi
169 Belize Belize870.99870.990Bắc Trung Mỹ
170Grenada Grenada870.77870.770Bắc Trung Mỹ
171Bhutan Bhutan869.33866.323.01Châu Á
172Niger Niger863.94863.940Châu Phi
173Iraq Iraq862.8862.80Châu Á
174Seychelles Seychelles854.59854.590Châu Phi
175Macau Macau850.91850.910Châu Á
176Lesotho Lesotho839.77839.770Châu Phi
177Guinea-Bissau Guinea-Bissau838.58838.580Châu Phi
178Burundi Burundi822.1822.10Châu Phi
179Curaçao Curaçao820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181Cayman Islands Cayman Islands800.82800.820Bắc Trung Mỹ
182 Andorra Andorra797.52777.0620.46Châu Âu
183Eswatini Eswatini791.49791.490Châu Phi
184US Virgin Islands US Virgin Islands771.47771.470Bắc Trung Mỹ
185Gibraltar Gibraltar741.65744.6-2.95Châu Âu
186Aruba Aruba737.24737.240Bắc Trung Mỹ
187British Virgin Islands British Virgin Islands735.87735.870Bắc Trung Mỹ
188Comoros Comoros728.71728.710Châu Phi
189Liechtenstein Liechtenstein727.2723.513.69Châu Âu
190Madagascar Madagascar694.47694.470Châu Phi
191Anguilla Anguilla691.37691.370Bắc Trung Mỹ
192Bahamas Bahamas665.71665.710Bắc Trung Mỹ
193South Sudan South Sudan650.08650.080Châu Phi
194Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands628.42628.420Bắc Trung Mỹ
195Djibouti Djibouti598.38598.380Châu Phi
196Mauritius Mauritius391.92391.920Châu Phi
0Mauritanie Mauritanie581.25581.250Châu Phi
0Kuwait Kuwait8708700Châu Á
0Sudan Sudan765.05765.050Châu Phi
0Tchad Tchad924.52924.520Châu Phi
0Afghanistan Afghanistan8848840Châu Á
0Eritrea Eritrea106010600Châu Phi
0Libya Libya7617610Châu Phi
0 Qatar Qatar8648640Châu Á

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ 2025


Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ tháng 07 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam và các đội tuyển bóng đá nữ trên toàn thế giới.


Chi tiết hệ thống xếp hạng FIFA nữ


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nữ (BXH FIFA nữ) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên các tiêu chí dưới đây:


- Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được tính dựa trên tất cả các trận đấu quốc tế mà một đội tuyển từng tham gia kể từ năm 1971, khi trận đấu bóng đá nữ đầu tiên được FIFA công nhận diễn ra giữa Pháp và Hà Lan. (Trong khi bảng xếp hạng bóng đá nam chỉ xét các trận trong 4 năm gần nhất.)


- Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được đưa ra một cách ngầm định để phản ánh các kết quả thi đấu gần nhất. (Bảng xếp hạng của nam được đưa ra một cách rõ ràng theo một thang đối chiếu.)


Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA chỉ được cập nhật 4 lần một năm. Thông thường, thứ hạng được công bố vào Tháng 3, Tháng 6, Tháng 9 và Tháng 12. (Trong các năm diễn ra World Cup, lịch công bố có thể được điều chỉnh để phản ánh kết quả các trận đấu của World Cup.)


- Hệ thống xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA gần như tương tự hệ thống tính điểm bóng đá Elo. FIFA coi thành tích của các đội với ít hơn năm trận đấu là tạm thời và để các đội này ở cuối bảng xếp hạng. Bất kì đội nào không thi đấu một trận nào trong 18 tháng thì không được xếp hạng.

X