FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ 2023

Thứ hạng Việt Nam: 36

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Spain Spain2094.892066.7928.11Châu Âu
2Hoa Kỳ Hoa Kỳ2057.582065.06-7.48Bắc Trung Mỹ
3 Germany Germany2010.82011.56-.77Châu Âu
4 Anh Anh2009.682022.64-12.96Châu Âu
5Thụy Điển Thụy Điển1993.42025.26-31.87Châu Âu
6 Brazil Brazil1993.081976.316.78Nam Mỹ
7 France France1992.61988.683.93Châu Âu
8 Nhật Bản Nhật Bản1977.341971.056.29Châu Á
9Korea DPR Korea DPR1944.221944.220Châu Á
10 Canada Canada1940.691967.83-27.15Bắc Trung Mỹ
11 Netherlands Netherlands1908.491899.189.31Châu Âu
12Na Uy Na Uy1878.431861.9816.45Châu Âu
13 Italia Italia1875.711884.32-8.61Châu Âu
14 Denmark Denmark1857.411848.319.1Châu Âu
15 Australia Australia1840.11835.344.76Châu Á
16Iceland Iceland1807.771804.323.45Châu Âu
17Trung Quốc Trung Quốc1798.461807.34-8.88Châu Á
18 Belgium Belgium1788.441788.86-.43Châu Âu
19 Áo Áo1781.631794.4-12.78Châu Âu
20Colombia Colombia1774.61796.71-22.11Nam Mỹ
21 Hàn Quốc Hàn Quốc1773.341778.85-5.51Châu Á
22 Portugal Portugal1744.611741.632.98Châu Âu
23Phần Lan Phần Lan1735.581742.24-6.66Châu Âu
24 Ba Lan Ba Lan1732.671723.698.97Châu Âu
25 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1732.031728.143.88Châu Âu
26 Scotland Scotland1725.61726.41-.81Châu Âu
27Ireland Ireland1724.851720.554.3Châu Âu
28 Russia Russia1712.181712.29-.11Châu Âu
29 Mexico Mexico1696.61690.186.42Bắc Trung Mỹ
30 Argentina Argentina1674.551675.43-.88Nam Mỹ
31 SÉC SÉC1663.191671.25-8.05Châu Âu
32 Wales Wales1659.91661.38-1.48Châu Âu
33 Serbia Serbia1651.841633.3318.52Châu Âu
34 Ukraine Ukraine1646.671633.4613.22Châu Âu
35New Zealand New Zealand1646.61656.46-9.86Châu Đại Dương
36 Việt Nam Việt Nam1621.191616.524.67Châu Á
37Nigeria Nigeria1607.061630.83-23.77Châu Phi
38 Slovenia Slovenia1568.221575.61-7.39Châu Âu
39Jamaica Jamaica1544.541543.93.61Bắc Trung Mỹ
40Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa1542.111539.632.47Châu Á
41Philippines Philippines1537.961549.47-11.51Châu Á
42Venezuela Venezuela1523.771504.6519.12Nam Mỹ
43 Costa Rica Costa Rica1521.511526.95-5.44Bắc Trung Mỹ
44Northern Ireland Northern Ireland1514.681518.14-3.45Châu Âu
45 Hungary Hungary1510.721503.77.02Châu Âu
46Paraguay Paraguay1507.71540.7-33Nam Mỹ
47Chile Chile1505.851516.53-10.68Nam Mỹ
48Belarus Belarus1496.531496.09.44Châu Âu
49Uzbekistan Uzbekistan1494.561487.666.9Châu Á
50Haiti Haiti1493.391498.43-5.04Bắc Trung Mỹ
51 Slovakia Slovakia14881499.54-11.54Châu Âu
52 Romania Romania1486.291493.81-7.52Châu Âu
53 Thái Lan Thái Lan1479.541481.12-1.58Châu Á
54Myanmar Myanmar1470.791456.1214.68Châu Á
55Nam Phi Nam Phi1458.731465.57-6.83Châu Phi
56Panama Panama1458.631452.616.02Bắc Trung Mỹ
57 Uruguay Uruguay1448.911459.36-10.45Nam Mỹ
58 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1434.781429.485.31Châu Âu
59Greece Greece1425.91415.959.94Châu Âu
60Papua New Guinea Papua New Guinea1420.051418.471.58Châu Đại Dương
61 Croatia Croatia1414.281420.92-6.64Châu Âu
62 Ghana Ghana1412.741390.7422Châu Phi
63 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1405.821412.98-7.16Châu Âu
64Zambia Zambia1403.421402.281.14Châu Phi
65 Ecuador Ecuador1399.551374.5325.02Nam Mỹ
66 Morocco Morocco1399.541407.21-7.68Châu Phi
67Ấn Độ Ấn Độ1389.341408.28-18.94Châu Á
68 Iran Iran1382.111372.469.65Châu Á
69Israel Israel1380.461380.460Châu Âu
70 Cameroon Cameroon1353.121396.2-43.07Châu Phi
71 Albania Albania1348.531354.47-5.94Châu Âu
72Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1339.041355.45-16.4Châu Phi
73Algeria Algeria1322.271279.1943.07Châu Phi
74Azerbaijan Azerbaijan1318.261300.417.86Châu Âu
75Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1301.941294.317.63Bắc Trung Mỹ
76Jordan Jordan1297.821287.7910.03Châu Á
77Solomon Islands Solomon Islands1296.641302.05-5.42Châu Đại Dương
78Fiji Fiji1292.721287.35.42Châu Đại Dương
79Peru Peru1290.971273.0417.92Nam Mỹ
80Puerto Rico Puerto Rico1290.651287.752.9Bắc Trung Mỹ
81 Senegal Senegal1289.671278.6711Châu Phi
82Hong Kong Hong Kong1277.351270.796.55Châu Á
83Guatemala Guatemala1264.391259.94.49Bắc Trung Mỹ
84Montenegro Montenegro1263.721255.628.1Châu Âu
85Mali Mali1260.361282.88-22.52Châu Phi
86El Salvador El Salvador1253.291245.897.4Bắc Trung Mỹ
87Samoa Samoa1251.461251.460Châu Đại Dương
88Malta Malta1248.011244.593.42Châu Âu
89Nepal Nepal1244.921243.761.15Châu Á
90Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1231.031231.030Châu Phi
91 Malaysia Malaysia1222.171227.74-5.57Châu Á
92Kosovo Kosovo1216.241222.54-6.3Châu Âu
93Guyana Guyana1210.081238.46-28.38Bắc Trung Mỹ
94Cuba Cuba1208.141222.42-14.29Bắc Trung Mỹ
95Bulgaria Bulgaria1203.241203.240Châu Âu
96Nicaragua Nicaragua1203.091167.6435.46Bắc Trung Mỹ
97Guam Guam1201.911201.910Châu Á
98 Tunisia Tunisia1197.51207.11-9.62Châu Phi
99Vanuatu Vanuatu1194.881196.47-1.58Châu Đại Dương
100New Caledonia New Caledonia1194.641194.640Châu Đại Dương
101 Ai Cập Ai Cập1193.881214.94-21.07Châu Phi
102Dominican Republic Dominican Republic1189.41201.05-11.64Bắc Trung Mỹ
103Lithuania Lithuania11851182.682.32Châu Âu
104Estonia Estonia1181.181189.64-8.46Châu Âu
105 Indonesia Indonesia1177.821176.98.84Châu Á
106Bolivia Bolivia1177.711175.082.63Nam Mỹ
107Latvia Latvia1175.261159.9815.28Châu Âu
108Luxembourg Luxembourg1173.211173.92-.72Châu Âu
109Congo DR Congo DR1172.411158.0814.33Châu Phi
110Bahrain Bahrain1169.31169.30Châu Á
111Faroe Islands Faroe Islands1167.991177.12-9.13Châu Âu
112Bangladesh Bangladesh1167.611179.87-12.26Châu Á
113Kazakhstan Kazakhstan1166.841175.94-9.1Châu Âu
114Lào Lào1164.921164.920Châu Á
115Congo Congo1161.031161.030Châu Phi
116Tonga Tonga1152.531176.73-24.19Châu Đại Dương
117 Campuchia Campuchia1146.281147.8-1.52Châu Á
118Burkina Faso Burkina Faso1136.851093.5243.33Châu Phi
119Cape Verde Cape Verde1132.671110.1622.52Châu Phi
120United Arab Emirates United Arab Emirates1132.151153.32-21.18Châu Á
121Tanzania Tanzania1129.91096.1233.78Châu Phi
122Georgia Georgia1128.371128.370Châu Âu
123Tahiti Tahiti1127.921145.37-17.44Châu Đại Dương
124Namibia Namibia1113.661119.16-5.5Châu Phi
125Suriname Suriname1104.921089.5215.39Bắc Trung Mỹ
126Palestine Palestine1102.891101.731.15Châu Á
127Cyprus Cyprus1102.371095.446.93Châu Âu
128Honduras Honduras1102.351109.74-7.39Bắc Trung Mỹ
129Zimbabwe Zimbabwe1101.441097.024.42Châu Phi
130Lebanon Lebanon1100.951111.65-10.7Châu Á
131Cook Islands Cook Islands1099.761121.27-21.51Châu Đại Dương
132Moldova Moldova1096.481096.12.36Châu Âu
133Kenya Kenya1094.061061.3132.76Châu Phi
134Togo Togo1092.991130.32-37.32Châu Phi
135Macedonia Macedonia1086.61086.49.11Châu Âu
136Gambia Gambia1082.471115.22-32.76Châu Phi
137 America America1073.41010.2663.14Châu Đại Dương
138 Ethiopia Ethiopia1068.121101.9-33.78Châu Phi
139Benin Benin1066.231042.4623.77Châu Phi
140St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1065.191078.84-13.64Bắc Trung Mỹ
141Turkmenistan Turkmenistan1063.881063.880Châu Á
142Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1062.411062.410Châu Á
143Bermuda Bermuda1051.151043.247.92Bắc Trung Mỹ
144Guinea Guinea1048.641048.640Châu Phi
145Central African Republic Central African Republic1045.871045.870Châu Phi
146Armenia Armenia1038.861038.860Châu Âu
147Botswana Botswana1038.051038.050Châu Phi
148Uganda Uganda1036.261036.260Châu Phi
149Mongolia Mongolia1035.681035.680Châu Á
150Gabon Gabon1028.741028.740Châu Phi
151Sierra Leone Sierra Leone1021.41021.40Châu Phi
152Singapore Singapore1018.521033.8-15.28Châu Á
153Malawi Malawi1008.67989.3119.36Châu Phi
154Pakistan Pakistan1007.241007.240Châu Á
155Angola Angola990.81012.93-22.13Châu Phi
156Tchad Tchad985.55924.5261.02Châu Phi
157Đông Timor Đông Timor965.35965.94-.59Châu Á
158Tajikistan Tajikistan950.2950.20Châu Á
159St Lucia St Lucia947.16975.08-27.92Bắc Trung Mỹ
160Barbados Barbados934.33941.96-7.63Bắc Trung Mỹ
161 Saudi Arabia Saudi Arabia934.25909.5824.67Châu Á
162Syria Syria931.42931.420Châu Á
163Sri Lanka Sri Lanka930.2930.20Châu Á
164St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines923.37923.84-.47Bắc Trung Mỹ
165Bhutan Bhutan920.15920.150Châu Á
166Iraq Iraq910.49897.7812.71Châu Á
167Maldives Maldives908.71908.710Châu Á
168Dominica Dominica895.94896.55-.61Bắc Trung Mỹ
169Rwanda Rwanda892.39892.390Châu Phi
170Liberia Liberia882.37882.370Châu Phi
171Grenada Grenada876.21870.775.44Bắc Trung Mỹ
172Mozambique Mozambique873.64873.640Châu Phi
173 Belize Belize869.3870.99-1.69Bắc Trung Mỹ
174Niger Niger863.94863.940Châu Phi
175Macau Macau850.91850.910Châu Á
176Seychelles Seychelles849.52854.59-5.07Châu Phi
177Lesotho Lesotho839.77839.770Châu Phi
178Guinea-Bissau Guinea-Bissau838.58838.580Châu Phi
179Burundi Burundi822.1822.10Châu Phi
180Curaçao Curaçao820.02820.8-.79Bắc Trung Mỹ
181Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda805.57812.65-7.08Bắc Trung Mỹ
182 Andorra Andorra803.56797.526.04Châu Âu
183US Virgin Islands US Virgin Islands796.48771.4725.01Bắc Trung Mỹ
184Eswatini Eswatini791.49791.490Châu Phi
185Cayman Islands Cayman Islands788.4800.82-12.41Bắc Trung Mỹ
186Aruba Aruba766.07737.2428.83Bắc Trung Mỹ
187Libya Libya739.94761-21.06Châu Phi
188British Virgin Islands British Virgin Islands735.87735.870Bắc Trung Mỹ
189Gibraltar Gibraltar735.61741.65-6.04Châu Âu
190Comoros Comoros728.71728.710Châu Phi
191Liechtenstein Liechtenstein726.87727.2-.33Châu Âu
192Madagascar Madagascar694.47694.470Châu Phi
193Anguilla Anguilla688.52691.37-2.85Bắc Trung Mỹ
194Bahamas Bahamas665.71665.710Bắc Trung Mỹ
195South Sudan South Sudan650.08650.080Châu Phi
196Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands628.42628.420Bắc Trung Mỹ
197Djibouti Djibouti598.38598.380Châu Phi
198Mauritius Mauritius391.92391.920Châu Phi
0Kuwait Kuwait8708700Châu Á
0 Qatar Qatar8648640Châu Á
0Sudan Sudan765.05765.050Châu Phi
0Mauritanie Mauritanie581.25581.250Châu Phi
0Eritrea Eritrea106010600Châu Phi
0Afghanistan Afghanistan8848840Châu Á

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ 2025


Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ tháng 12 năm 2025 được ketquanhanh.vn cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam và các đội tuyển bóng đá nữ trên toàn thế giới.


Chi tiết hệ thống xếp hạng FIFA nữ


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nữ (BXH FIFA nữ) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên các tiêu chí dưới đây:


- Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được tính dựa trên tất cả các trận đấu quốc tế mà một đội tuyển từng tham gia kể từ năm 1971, khi trận đấu bóng đá nữ đầu tiên được FIFA công nhận diễn ra giữa Pháp và Hà Lan. (Trong khi bảng xếp hạng bóng đá nam chỉ xét các trận trong 4 năm gần nhất.)


- Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được đưa ra một cách ngầm định để phản ánh các kết quả thi đấu gần nhất. (Bảng xếp hạng của nam được đưa ra một cách rõ ràng theo một thang đối chiếu.)


Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA chỉ được cập nhật 4 lần một năm. Thông thường, thứ hạng được công bố vào Tháng 3, Tháng 6, Tháng 9 và Tháng 12. (Trong các năm diễn ra World Cup, lịch công bố có thể được điều chỉnh để phản ánh kết quả các trận đấu của World Cup.)


- Hệ thống xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA gần như tương tự hệ thống tính điểm bóng đá Elo. FIFA coi thành tích của các đội với ít hơn năm trận đấu là tạm thời và để các đội này ở cuối bảng xếp hạng. Bất kì đội nào không thi đấu một trận nào trong 18 tháng thì không được xếp hạng.

X